Ống nhựa composite cốt sợi thủy tinh UPVC Details


Bảng kích thước CPVC/UP Vpipe

Đường kính danh định DN (mm)

Đường kính ngoài danh nghĩa d (mm)

độ dày t(mm)

1.0Mpa S10

1.6Mpa S6.3

15

20

2

20

25

2

25

32

2.4

32

40

3

40

50

3.7

50

65

3

4.7

65

80

3.6

5.6

80

90

4.3

6.7

100

110

5.3

8.1

125

140

6.7

10.3

150

160

7.7

11.8

200

225

10.8

16.6

250

280

13.4

300

315

15

350

355

16.9

400

400

19.1

450

450

21.4

500

500

23.8

600

630

24.2

Lưu ý: FRP/UPVC; FRP/CPVC; UPVC; CPVC thường 4m một mảnh

Theo tiêu chuẩn quốc tế ISO về ống công nghiệp, nên sử dụng ống composite FRP/UPVC hoặc FRP/CPVC cho ống DN450 trở lên.


Tab kích thước ống composite sợi thủy tinh

Đường kính danh định DN (mm)

Đường kính ngoài danh nghĩa d (mm)

Độ dày vách PVC t1 (mm)

Độ dày vách FRP t2 (mm)

15

20

2

3

20

25

2

3

25

32

2.4

3

32

40

3

3

40

50

3.7

3

50

65

4.7

3

65

80

5.6

3

80

90

6.7

3

100

110

8.1

3

125

140

6.7

3

150

160

7.7

3

200

225

10.8

3

250

280

13.4

4

300

315

15

4

350

355

16.9

4

400

400

17.5

5

450

450

17.5

5

500

500

17.5

6

600

630

17.5

7

700

710

17.5

8

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

Tôn kính

  • honor
  • honor
  • honor
  • honor

TRUNG TÂM TIN TỨC