ĐƯỜNG ỐNG PPH THNG LẠI DƯỚI ĐÂY Details

FRPP、PPH Đường ống

 

Dữ liệu đang cập nhật. Vui lòng liên hệ với bộ phận bán hàng của chúng tôi để biết thêm chi tiết

DN(mm) Đường kính noninal

D(mm)
Đường kính ngoài danh nghĩa

Độ lệch đường kính ngoài

PN0.4MPaS+ S + lệch lạc

PN0.6MPaS+ S + lệch lạc

PN0.8MPaS + S + lệch lạc

PN1.0MPaS +S + lệch lạc

20

25

±0.3

   

2.0+0.4

2.1 + 0.4

25

33

±0.3

 

1.7+0.4

2.2+0.4

2.7 + 0.5

32

42

±0.4

 

2.1 + 0.4

2.8 +0.5

3.4 + 0.5

40

50

±0.5

2.0+0.4

2.6 + 0.5

3.4+0.6

4.2 + 0.6

50

63

±0.5

2.3+0.5

3.3 + 0.6

4.3 +0.7

5.2+0.7

65

75

±0.7

2.7 + 0.5

3.9+0.6

5.1 + 0.8

6.2 + 0.9

80

90

±0.9

3.2 + 0.6

4.7+0.7

6.1 + 0.9

7.5 + 1.0

100

110

±1.0

3.9 + 0.6

5.7+0.8

7.5 + 1.0

9.1+1.2

 

125

±1.3

5.0+0.7

6.2+0.9

8.5 + 1.2

10.6+1.4

125

140

±1.5

5.5 + 0.7

7.2+1.0

9.6+1.2

11.6+1.4

150

160

±1.5

5.7+0.8

8.3 + 1.1

10.8 + 1.3

13.3 + 1.6

 

180

±1.7

6.4+0.9

9.3 +1.2

12.2+1.4

14.9+1.7

 

200

±1.8

7.1+1.0

10.3 + 1.3

13.6+1.6

16.6+1.9

200

225

±2.1

7.9 + 1.0

11.6+1.4

15.2 + 1.7

18.7+2.1

 

250

±2.3

8.8 + 1.1

12.9+1.5

17.0+1.9

20.7+2.3

250

280

2.6

9.9 + 1.2

14.4+1.7

18.9+2.1

23.2+2.6

300

315

±2.9

11.1 + 1.3

16.2+1.9

21.2+2.4

26.1 + 2.9

 

355

±3.2

12.5 + 1.5

18.3 + 2.1

23.9+2.4

29.4+3.2

 

400

±3.6

14.1 + 1.7

20.6+2.3

26.9+3.0

33.2+3.6

 

450

±4.1

15.8+2.6

23.3 + 3.7

30.5 + 4.8

 

 

500

±4.5

17.6+2.9

25.7+4.1

33.9+5.3

 

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

Tôn kính

  • honor
  • honor
  • honor
  • honor

TRUNG TÂM TIN TỨC