Ống nhựa composite cốt thủy tinh FRPP Details



Đường kính danh định DN (mm)

Đường kính ngoài noninal (mm)

Độ dày tường FRPP t(mm)

Độ dày thành PPH/FRPP t (mm)

Độ dày tường FRP t2(mm)

0,4Mpa

0,6Mpa

1.0Mpa

0.6Mpa S8.3

1.0Mpa S5

15

20

2

2

3

20

25

2.1

2.3

3

25

32

2.7

2.9

3

32

40

3.4

3.7

3

40

50

4.2

4.6

3

50

65

5.2

5.8

3

65

80

6.2

6.8

3

80

90

7.5

8.2

3

100

110

5.7

9.1

10

3

125

140

7.2

11.6

12.7

3

150

160

8.3

13.3

14.6

3

200

225

7.9

11.6

18.7

12.8

20.5

3

250

280

9.9

14.4

15.9

25.4

4

300

315

11.1

16.2

17.9

28.6

4

350

355

12.5

18.3

20.1

32.2

4

400

400

14.1

20.6

22.7

36.3

5

Lưu ý: FRPP và PPH thường là 5m một mảnh

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

Tôn kính

  • honor
  • honor
  • honor
  • honor

TRUNG TÂM TIN TỨC